-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Hơi, (v) hóa hơi, bốc hơi=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========hơi (nước)==========hơi (nước)=====Dòng 72: Dòng 75: *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=vapor&x=0&y=0 vapor] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=vapor&x=0&y=0 vapor] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=vapor vapor] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=vapor vapor] : Foldoc- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
hơi (nước)
- saturated water vapor pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- vapor bath
- buồng tắm hơi nước
- vapor lock
- nút đậy hơi nước
- vapor permeability coefficient
- hệ số thấm hơi nước
Kỹ thuật chung
hơi nước
- heavy-water vapor
- hơi nước nặng
- oversaturated vapor
- hơi (nước) quá bão hòa
- saturated water vapor pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- vapor barrier
- lớp cách li hơi nước
- vapor bath
- bể hơi nước
- vapor bath
- buồng tắm hơi nước
- vapor hold-up
- lượng chứa hơi nước
- vapor line
- đường dẫn hơi nước
- vapor lock
- nút đậy hơi nước
- vapor lock
- nút hơi nước
- vapor lock
- nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
- vapor permeability
- độ thấm hơi (nước)
- vapor permeability
- tính thấm hơi nước
- vapor permeability coefficient
- hệ số thấm hơi nước
- vapor pressure
- áp suất hơi nước
- vapor return line
- đường dẫn hơi nước trở về
- vapor transfer
- sự chuyển hơi nước
- vapor transmission
- sự truyền hơi nước
- vapor-tight coating
- lớp cách hơi nước
- water vapor barrier
- làm chắn hơi nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ