• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Vaulted.jpg|200px|(adj) dạng vòm, hình vòm]]
     +
    =====(adj) dạng vòm, hình vòm=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====có hình cuốn=====
    =====có hình cuốn=====
    Dòng 24: Dòng 28:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vaulted vaulted] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vaulted vaulted] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´vɔ:ltid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có một vòm, có nhiều vòm; xây thành hình vòm; uốn vòm, khom
    a vaulted roof
    một mái nhà xây vòm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) dạng vòm, hình vòm

    Xây dựng

    có hình cuốn

    Kỹ thuật chung

    hình vòm
    vaulted channel
    rãnh hình vòm
    vaulted duct
    rãnh hình vòm

    Tham khảo chung

    • vaulted : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X