• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được thông gió===== ::enclosed ventilated ::được thông gió kín [[Category: Từ ...)
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Ventilated.jpg|200px|(adj) để dẫn gió, để thông gió]]
     +
    =====(adj) để dẫn gió, để thông gió=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====được thông gió=====
    =====được thông gió=====
    ::[[enclosed]] [[ventilated]]
    ::[[enclosed]] [[ventilated]]
    ::được thông gió kín
    ::được thông gió kín
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) để dẫn gió, để thông gió

    Kỹ thuật chung

    được thông gió
    enclosed ventilated
    được thông gió kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X