• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Mặt trái, trang trái, trang mặt sau=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====trang bên trái=====
    =====trang bên trái=====
    Dòng 25: Dòng 28:
    =====The reverse of a coin. [L verso (folio) on the turned (leaf)]=====
    =====The reverse of a coin. [L verso (folio) on the turned (leaf)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´və:sou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều versos

    Trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái của một quyển sách mang số trang chẵn)
    (viết tắt) v mặt sau (đồng tiền, lá...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mặt trái, trang trái, trang mặt sau

    Toán & tin

    trang bên trái
    trang đánh số chẵn

    Kinh tế

    trang mặt sau
    trang mặt sau (tờ giấy)

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a the left-hand page of an open book. b theback of a printed leaf of paper or manuscript (opp. RECTO).
    The reverse of a coin. [L verso (folio) on the turned (leaf)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X