• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Viaduct.jpg|200px|Cầu cạn]]
     +
    =====Cầu cạn=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====cầu cạn/cầu vựơt=====
    =====cầu cạn/cầu vựơt=====
    Dòng 24: Dòng 28:
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====A long bridgelike structure, esp. a series of arches,carrying a road or railway across a valley or dip in the ground.2 such a road or railway. [L via way, after AQUEDUCT]=====
    =====A long bridgelike structure, esp. a series of arches,carrying a road or railway across a valley or dip in the ground.2 such a road or railway. [L via way, after AQUEDUCT]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈvaɪəˌdʌkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cầu cạn (cầu dài, (thường) có nhiều vòm cuốn để đỡ con đường bộ hoặc đường tàu hoả vắt qua thung lũng hoặc chỗ trũng ở trên mặt đất)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cầu cạn

    Xây dựng

    cầu cạn/cầu vựơt

    Giải thích EN: 1. a bridge, usually long and multispan, that carries a road or railroad over a river, a valley, or an urbanized area.a bridge, usually long and multispan, that carries a road or railroad over a river, a valley, or an urbanized area.2. any bridge, as over a road, channel, or the like.any bridge, as over a road, channel, or the like.

    Giải thích VN: 1. một cây cầu dài và có nhiều nhịp, có đường và đường sắt đi qua sông, thung lũng hay khu đô thị 2. cầu đi qua kênh, đưòng hay tương tự như vậy.

    cầu có trụ cao

    Kỹ thuật chung

    cầu giá cao
    cầu vượt

    Oxford

    N.
    A long bridgelike structure, esp. a series of arches,carrying a road or railway across a valley or dip in the ground.2 such a road or railway. [L via way, after AQUEDUCT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X