• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Vibrator.jpg|200px|Bộ tạo rung, máy rung, bộ tạo dao động, sàng rung, đầm rung]]
     +
    =====Bộ tạo rung, máy rung, bộ tạo dao động, sàng rung, đầm rung=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bộ chấn động=====
    =====bộ chấn động=====
    Dòng 185: Dòng 189:
    =====Mus. a reed in a reed-organ.=====
    =====Mus. a reed in a reed-organ.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /vai´breitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật rung động
    (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động
    (y học) máy xoa bóp

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bộ tạo rung, máy rung, bộ tạo dao động, sàng rung, đầm rung

    Xây dựng

    bộ chấn động
    bullet-nosed vibrator
    bộ chấn động hình cầu
    đầm rung (máy đầm rung)
    dụng cụ rung
    lá rung
    máy dầm rung
    thiết bị rung

    Y học

    máy rung động
    máy xoa hóp

    Điện lạnh

    cần rung
    màng rung

    Điện

    máy tạo rung
    vibrator power pack
    bộ nguồn dùng máy tạo rung

    Kỹ thuật chung

    bộ rung
    full-wave vibrator
    bộ rung toàn sóng
    ink vibrator interrupter
    thiết bị ngắt bộ rung mực
    ink vibrator roller
    trục lăn của bộ rung mực
    Kapp vibrator
    bộ rung Kapp
    synchronous vibrator
    bộ rung đồng bộ
    vibrator soring
    lò xo của bộ rung
    bộ tạo rung
    magnetostrictive vibrator
    bộ tạo rung từ giảo
    cái dao động
    đầm rung

    Giải thích EN: Any of various large machines designed to move, shake, dump, compact, settle, tamp, pack, or feed solids or slurries; commonly used in road work. Also, vibratory equipment.

    Giải thích VN: Một máy công suất lớn đựoc thiết kế dùng cho di chuyển, lắc, nén, đầm, cấp bê tông thông thường sử dụng trong xây dựng cầu.

    concrete vibrator
    máy đầm rung bê tông
    concrete vibrator
    thiết bị đầm rung bêtông
    eccentric moment of vibrator moment
    mômen lệch tâm của máy đầm rung
    form vibrator
    máy đầm rung ván khuôn
    high-frequency vibrator
    đầm rung cao tần
    internal vibrator
    đầm rung trong
    internal vibrator
    máy đầm rung bên trong
    motor vibrator
    đầm rung có động cơ
    multifrequency vibrator
    đầm rung nhiều tần số
    multiple-frequency vibrator
    đầm rung nhiều tần số
    percussive vibrator
    đầm rung va đập
    petrol vibrator
    máy đầm rung dùng xăng
    slab vibrator
    tấm đầm rung
    spud vibrator
    máy đầm rung bên trong
    vibrator for general use
    máy đầm rung thông dụng
    vibrator with built-in engine
    đầm rung có động cơ
    máy đầm (rung)
    concrete vibrator
    máy đầm rung bê tông
    eccentric moment of vibrator moment
    mômen lệch tâm của máy đầm rung
    form vibrator
    máy đầm rung ván khuôn
    internal vibrator
    máy đầm rung bên trong
    petrol vibrator
    máy đầm rung dùng xăng
    spud vibrator
    máy đầm rung bên trong
    vibrator for general use
    máy đầm rung thông dụng
    máy đầm rung
    concrete vibrator
    máy đầm rung bê tông
    eccentric moment of vibrator moment
    mômen lệch tâm của máy đầm rung
    form vibrator
    máy đầm rung ván khuôn
    internal vibrator
    máy đầm rung bên trong
    petrol vibrator
    máy đầm rung dùng xăng
    spud vibrator
    máy đầm rung bên trong
    vibrator for general use
    máy đầm rung thông dụng
    máy rung

    Giải thích VN: Bộ ngắt điện chạy bằng từ tính, tương tự như chuông điện hoặc máy rung âm. để thay đổi điện một chiều đều thành điện xoay chiều hay một chiều rung động.

    adjustable external vibrator
    máy rung ngoài có điều chỉnh
    concrete vibrator
    máy rung bêtông
    concrete vibrator
    máy rung trộn bê tông
    eccentric-type vibrator
    máy rung lệch tâm
    electromagnetic vibrator
    máy rung điện từ
    high frequency vibrator
    máy rung tần số cao
    high-frequency vibrator
    máy rung cao tần
    hydraulic vibrator
    máy rung thủy lực
    internal vibrator
    máy rung sâu
    internal vibrator
    máy rung trong
    jolting vibrator
    máy rung lắc
    Kapp vibrator
    máy rung Kapp
    magnetostrictive vibrator
    máy rung từ giảo
    motor vibrator
    máy rung có động cơ
    multifrequency vibrator
    máy rung nhiều tần số
    multiple-frequency vibrator
    máy rung nhiều tần số
    pendulum vibrator
    máy rung (kiểu) con lắc
    percussive vibrator
    máy rung va đập
    planetary vibrator
    máy rung (kiểu) hình cầu quay
    pneumatic vibrator
    máy rung khí nén
    rail vibrator
    máy rung ray
    variable-frequency vibrator
    máy rung đổi tần
    vibrator with built-in engine
    máy rung có động cơ
    sàng rung
    vibrator screen
    sàng rung lắc
    thiết bị đầm rung
    concrete vibrator
    thiết bị đầm rung bêtông

    Oxford

    N.
    A device that vibrates or causes vibration, esp. anelectric or other instrument used in massage or for sexualstimulation.
    Mus. a reed in a reed-organ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X