-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Máy ghi chấn động===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ ghi rung===== =====dao đ...)
Dòng 11: Dòng 11: =====Máy ghi chấn động==========Máy ghi chấn động=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Vibrograph.jpg|200px|Chấn động ký]]+ =====Chấn động ký=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bộ ghi rung==========bộ ghi rung=====Dòng 23: Dòng 26: ''Giải thích VN'': Một dụng cụ ghi lại sự dao động cơ học.''Giải thích VN'': Một dụng cụ ghi lại sự dao động cơ học.- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
máy ghi chấn động
Giải thích EN: An instrument that records mechanical vibration.
Giải thích VN: Một dụng cụ ghi lại sự dao động cơ học.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ