• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) nhớt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhớt=====
    =====nhớt=====
    Dòng 32: Dòng 35:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=viscid&submit=Search viscid] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=viscid&submit=Search viscid] : amsglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈvɪsɪd/

    Thông dụng

    Cách viết khác viscous

    Tính từ

    Sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng)
    a viscid ink
    một thứ mực sền sệt
    Dẻo, dính
    a viscid substance
    một chất dính

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) nhớt

    Kỹ thuật chung

    nhớt
    viscid oil
    dầu nhớt

    Oxford

    Adj.
    Glutinous, sticky.
    Semifluid.
    Viscidity n. [LLviscidus f. L viscum birdlime]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X