-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Visibility.jpg|200px|độ nhìn rõ, tầm nhìn rõ, độ nét]]+ =====độ nhìn rõ, tầm nhìn rõ, độ nét=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự nhìn thấy được==========sự nhìn thấy được=====Dòng 45: Dòng 49: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=visibility visibility] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=visibility visibility] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=visibility&submit=Search visibility] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=visibility&submit=Search visibility] : amsglossary- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được
- the visibilityof a gas
- tính chất trông thấy được của một chất khí
Tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết để nhìn các vật ở cách một khoảng)
- high visibility
- (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
Tham khảo chung
- visibility : National Weather Service
- visibility : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ