• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">vizun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
    /vizun/
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /vizun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi
    to pay someone a visit
    đến thăm người nào
    Sự tham quan; thời gian ở lại thăm
    a visit to England
    cuộc đi tham quan nước Anh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)
    (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh
    Doctor's round of visit
    Sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ
    (pháp lý) sự thăm hỏi
    right of visit
    quyền thăm hỏi (tù nhân)
    (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét
    the visit to the scene of the crime
    sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác
    domiciliary visit
    sự khám nhà

    Nội động từ

    Đi thăm hỏi; đến chơi
    ( + with) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đến tán gẫu, đến thăm ai (nhất là để nói chuyện thân mật hoặc tán gẫu)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)

    Ngoại động từ

    Thăm viếng, đến thăm, đi thăm (một chỗ, một cơ quan..)
    to visit a friend
    thăm một người bạn
    the school inspector is visiting next week
    ông thanh tra trường học tuần sau đi thanh tra
    Tham quan
    to visit Moscow
    tham quan Mát-xcơ-va
    Đi đến, hay đến
    Kiểm tra, thanh tra
    to visit a school
    kiểm tra một trường học
    Đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)
    misfortune has visited them
    tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng
    the plague visited the town
    bệnh dịch lan tràn khắp thành phố
    to be visited by (with) a disease
    bị nhiễm bệnh
    (pháp lý) khám xét
    to visit the scene of the crime
    đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác
    (từ cổ, nghĩa cổ) bắt ai/cái gì chịu đựng sự trừng phạt..
    to visit the sins of the fathers upon the children
    bắt con cái chịu sự trừng phạt vì tội lỗi của bố mẹ
    (tôn giáo) ( + with) ban cho

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thấm
    family visit travel
    chuyến đi viếng thăm gia đình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    (go or come to) see, call (in or on or upon), look in on,stop in or by, Colloq pop in or by, drop in (on), take in: Iplan to visit Leslie. Did you visit the Smithsonian Institution?2 afflict, attack, befall, fall upon, assail, seize, smite,scourge, descend upon, inflict, affect: Horrible diseases andtortures were said to visit those who denied God.
    N.
    Stay, call, sojourn, stop, stopover: The minister willbe here for only a brief visit.

    Oxford

    V. & n.

    V. (visited, visiting) 1 a tr. (also absol.) go orcome to see (a person, place, etc.) as an act of friendship orceremony, on business or for a purpose, or from interest. b tr.go or come to see for the purpose of official inspection,supervision, consultation, or correction.
    Tr. residetemporarily with (a person) or at (a place).
    Intr. be avisitor.
    Tr. (of a disease, calamity, etc.) come upon,attack.
    Tr. Bibl. a (foll. by with) punish (a person). b(often foll. by upon) inflict punishment for (a sin).
    Intr.US a (foll. by with) go to see (a person) esp. socially. b(usu. foll. by with) converse, chat.
    Tr. archaic (oftenfoll. by with) comfort, bless (with salvation etc.).
    N.
    Aan act of visiting, a call on a person or at a place (was on avisit to some friends; paid him a long visit). b temporaryresidence with a person or at a place.
    (foll. by to) anoccasion of going to a doctor, dentist, etc.
    A formal orofficial call for the purpose of inspection etc.
    US a chat.
    Visitable adj. [ME f. OF visiter or L visitare go to see,frequent. of visare view f. videre vis- see: (n.) perh. f. Fvisite]

    Tham khảo chung

    • visit : National Weather Service
    • visit : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X