• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) (thuộc) thị giác, nhìn=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====trực quan=====
    =====trực quan=====
    Dòng 60: Dòng 63:
    =====Visualityn. visually adv. [ME f. LL visualis f. L visus sight f.videre see]=====
    =====Visualityn. visually adv. [ME f. LL visualis f. L visus sight f.videre see]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈvɪʒuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn
    visual nerve
    dây thần kinh thị giác
    a good visual memory
    một trí nhớ tốt qua thị giác (tức là khả năng nhớ những gì mình thấy)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) thị giác, nhìn

    Toán & tin

    trực quan
    VDT (visualdisplay terminal)
    đầu cuối hiển thị trực quan
    visual aid
    đồ dùng giảng dạy trực quan (tranh vẽ, phim ảnh …)
    visual cue
    dấu hiệu trực quan
    visual editor
    bộ soạn thảo trực quan
    visual editor
    trình soạn thảo trực quan
    Visual Impact
    tác động trực quan
    visual interface
    giao diện trực quan
    visual language
    ngôn ngữ trực quan
    visual programming
    sự lập trình trực quan
    visual programming environment
    môi trường lập trình trực quan
    visual programming language (VPL)
    ngôn ngữ lập trình trực quan
    VPL (visualprogramming language)
    ngôn ngữ lập trình trực quan
    Tham khảo

    Xây dựng

    thuộc về thị giác

    Kỹ thuật chung

    thị giác
    visual angle
    góc thị giác
    visual memory
    trí nhớ thị giác
    visual purple
    sắc tia thị giác
    visual receptor
    thụ thể thị giác

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of, concerned with, or used in seeing.
    N.(usu. in pl.) a visual image or display, a picture.
    Visual aida film, model, etc., as an aid to learning. visual angle theangle formed at the eye by rays from the extremities of anobject viewed. visual display unit Computing a devicedisplaying data as characters on a screen and usu. incorporatinga keyboard. visual field field of vision. visual purple alight-sensitive pigment in the retina, rhodopsin. visual rayOptics a line extended from an object to the eye.
    Visualityn. visually adv. [ME f. LL visualis f. L visus sight f.videre see]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X