• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Volt.jpg|200px|Vôn ]]
     +
    =====Vôn =====
     +
    === Y học===
    === Y học===
    =====đơn vị Si về điện thế=====
    =====đơn vị Si về điện thế=====
    Dòng 41: Dòng 45:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=volt volt] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=volt volt] : Corporateinformation
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====vôn=====
    +
    =====vôn=====[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /voult/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) V (điện học) vôn
    a tension of 300 volts
    một điện áp 300 vôn

    Danh từ

    Sự chạy vòng quanh (của ngựa)
    (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
    to make a volt
    né mình tránh đường kiếm

    Nội động từ

    Chạy vòng quanh (ngựa)
    (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Vôn 

    Y học

    đơn vị Si về điện thế

    Điện

    vôn

    Giải thích VN: Đơn vị đo điện áp. Ký hiệu V

    volt

    Giải thích VN: Đơn vị đo sức điện động (E) hoặc hiệu số điện thế (V).

    ohms per volt
    ôm trên volt
    volt-ampere
    volt-ampere
    Tham khảo
    • volt : Corporateinformation

    Kinh tế

    =====vôn=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X