• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) thuộc thể tích, để đo thể tích=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thể tích=====
    =====thể tích=====
    Dòng 139: Dòng 142:
    =====Volumetricallyadv. [VOLUME + METRIC]=====
    =====Volumetricallyadv. [VOLUME + METRIC]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸vɔlju´metrik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thể tích
    volumetric capacity
    dung tích
    Để đo thể tích

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc thể tích, để đo thể tích

    Kỹ thuật chung

    thể tích
    actual volumetric efficiency
    hiệu suất thể tích
    clearance volumetric efficiency
    hiệu suất thể tích
    coefficient of volumetric expansion
    hệ số giãn nở thể tích
    energy of volumetric change
    năng lượng biến đổi thể tích
    overall actual volumetric efficiency
    hiệu suất thể tích thực chung
    overall real volumetric efficiency
    tổng hiệu suất thể tích thực
    real volumetric efficiency
    hiệu suất thực theo thể tích
    total volumetric efficiency
    hiệu suất thể tích tổng
    total volumetric flow
    tổng lưu lượng theo thể tích
    true volumetric efficiency
    hiệu suất thể tích thực
    volumetric analysis
    phân tích thể tích
    volumetric apparatus
    dụng cụ đo thể tích
    volumetric chamber
    sự thay đổi thể tích
    volumetric change
    sự thay đổi thể tích
    volumetric characteristic
    các đặc tính thể tích
    volumetric characteristic
    đặc tính thể tích
    volumetric compressibility
    tính nén lún thể tích
    volumetric compression
    sự nén thể tích
    volumetric contraction
    sự co ngót thể tích
    volumetric deformation
    biến dạng thể tích
    volumetric dilatation
    sự giãn nở thể tích
    volumetric displacement flow meter
    lưu lượng kế thể tích choán chỗ
    volumetric dosing
    định lượng (theo) thể tích
    volumetric dump-type meter
    dụng cụ đo thể tích khô
    volumetric efficiency
    hiệu ứng thể tích
    volumetric efficiency
    hiệu suất thể tích
    volumetric efficiency
    hiệu suất thể tích (bơm, máy nén)
    volumetric efficiency
    hiệu suất về thể tích
    volumetric equation
    phương trình thể tích
    volumetric expansion
    giãn nở thể tích
    volumetric expansion
    sự dãn nở thể tích
    volumetric expansion
    sự giãn nở thể tích
    volumetric factor
    hệ số thể tích
    volumetric factor
    hệ số thể tích (của bể chứa)
    volumetric flow
    lưu lượng theo thể tích
    volumetric flow calculator
    máy tính lưu lượng thể tích
    volumetric flow meter
    lưu lượng kế thể tích
    volumetric flow meter
    lưu tốc kế thể tích
    volumetric gauge
    dụng cụ đo thể tích
    volumetric heat
    nhiệt dung thể tích
    volumetric heat capacity
    nhiệt hàm thể tích
    volumetric load
    tải trọng thể tích
    volumetric method of batching
    phương pháp phối liệu theo thể tích
    volumetric radar
    màn ra đa thể tích
    volumetric refrigerating capacity
    năng suất lạnh thể tích
    volumetric refrigerating capacity (effect)
    năng suất lạnh thể tích
    volumetric refrigerating effect
    năng suất lạnh thể tích
    volumetric shrinkage
    sự co ngót thể tích
    volumetric soil mass
    khối lượng thể tích của đất
    volumetric solution
    dung dịch thể tích
    volumetric strain
    biến dạng thể tích
    volumetric strain energy
    năng lượng biến dạng thể tích
    volumetric strain energy
    thế năng biến đổi thể tích
    volumetric strain energy
    thế năng biết đổi thể tích
    volumetric stress
    ứng suất thể tích
    volumetric stress
    ứng suất thể tích (thủy tĩnh)
    volumetric suction capacity
    năng suất hút thể tích
    volumetric swell
    sự trương phình thể tích
    volumetric water meter
    công tơ nước kiểu thể tích

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to measurement by volume.
    Volumetricallyadv. [VOLUME + METRIC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X