• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Volute.gif|200px|Vòng xoắn, kiểu xoắn ốc]]
     +
    =====Vòng xoắn, kiểu xoắn ốc=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====buồng xoắn (tuabin)=====
    =====buồng xoắn (tuabin)=====
    Dòng 50: Dòng 54:
    =====Voluted adj. [F volute or L voluta fem. past part. of volvereroll]=====
    =====Voluted adj. [F volute or L voluta fem. past part. of volvereroll]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´vɔlju:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc, hình trang trí dạng cuộn xoắn ốc (nhất là ở đỉnh các cột Hy Lạp)
    Vật hình xoắn ốc
    volute of smoke
    cuộn khói
    (sinh vật học) vòng xoắn, vỏ cuộn xoắn; vỏ óc cuộn xoắn

    Tính từ

    Xoắn ốc
    a volute spring
    lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Vòng xoắn, kiểu xoắn ốc

    Cơ khí & công trình

    buồng xoắn (tuabin)
    gờ xoắn

    Xây dựng

    hình trang trí dạng xoắn ốc (trên mũ cột)
    cuộn xoắn

    Giải thích EN: A spiral or scroll-shaped ornament, as on an Ionic or Corinthian capital.

    Giải thích VN: Một vật trang trí có dạng cuộn hoặc xoắn như ở trên các mũ cột Corin hay Ionic.

    Kỹ thuật chung

    đường xoắn ốc
    vật hình xoắn ốc
    vòng xoắn

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Archit. a spiral scroll characteristic ofIonic capitals and also used in Corinthian and compositecapitals.
    A any marine gastropod mollusc of the genus Voluta.b the spiral shell of this.
    Adj. esp. Bot. rolled up.
    Voluted adj. [F volute or L voluta fem. past part. of volvereroll]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X