• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wŏn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:02, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /wŏn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..)
    a wan complexion
    nước da xanh xao
    a wan light
    ánh sáng nhợt nhạt
    Uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)
    a wan smile
    một nụ cười mệt mỏi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mạng WAN

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    White, sickly, pale, pallid, livid, pasty, ashen,bloodless, waxen, whey-faced, sallow, colourless, deathly,ghostly, ghastly, cadaverous: I almost wept at seeing thechild's wan face against the pillow.
    Weary, weak, hollow,feeble, frail, ineffectual, sorry, pitiful: She offered no morethan a wan smile in response to questions about her family.

    Oxford

    Adj.

    (of a person's complexion or appearance) pale;exhausted; worn.
    (of a star etc. or its light) partlyobscured; faint.
    Archaic (of night, water, etc.) dark, black.
    Wanly adv. wanness n. [OE wann dark, black, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • wan : National Weather Service
    • wan : amsglossary
    • wan : Corporateinformation
    • wan : Chlorine Online
    • wan : Foldoc
    • wan : bized

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    mạng diện rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X