• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bánh xốp (bánh quy ngọt, giòn và rất mỏng)===== ::an ice-cream wafer ::một chi...)
    So với sau →

    04:25, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh xốp (bánh quy ngọt, giòn và rất mỏng)
    an ice-cream wafer
    một chiếc bánh kem xốp
    Dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện (pháp lý))
    (tôn giáo) bánh thánh

    Tính từ

    Rất mỏng, mỏng tang ( wafer-thin)

    Ngoại động từ

    Gắn xi (vào chai, thư...)
    Niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    viên nhện

    Giải thích VN: Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lát
    lát bán dẫn
    lát mỏng
    wafer processing
    sự xử lý lát mỏng
    mảnh
    ceramic wafer
    bảng con mảnh ceramic
    ceramic wafer
    bảng con mảnh chất gốm
    ceramic wafer
    phiến con mảnh ceramic
    ceramic wafer
    phiến con mảnh chất gốm
    miếng bán dẫn
    bulk wafer
    miếng (bán dãn) dạng khối
    miếng mỏng
    phiến
    ceramic wafer
    phiến con mảnh ceramic
    ceramic wafer
    phiến con mảnh chất gốm
    tầm
    vòng đệm

    Giải thích EN: A small, flat disk, such as a washer or piece of insulation..

    Giải thích VN: Một đĩa mỏng, nhỏ, như một vòng đệm hay miếng cách nhiệt.

    sealed wafer rotary switch
    công tắc xoay có vòng đệm kín

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh quế kem

    Nguồn khác

    • wafer : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A very thin light crisp sweet biscuit, esp. ofa kind eaten with ice-cream.
    A thin disc of unleavened breadused in the Eucharist.
    A disc of red paper stuck on a legaldocument instead of a seal.
    Electronics a very thin slice ofa semiconductor crystal used as the substrate for solid-statecircuitry.
    Hist. a small disc of dried paste formerly usedfor fastening letters, holding papers together, etc.

    V.tr.fasten or seal with a wafer.

    Wafer-thin very thin.
    Waferyadj. [ME f. AF wafre, ONF waufre, OF gaufre (cf. GOFFER) f.MLG wafel waffle: cf. WAFFLE(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X