• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A person, bir...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[´wɔ:blə]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:12, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /[´wɔ:blə]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo)

    Oxford

    N.

    A person, bird, etc. that warbles.
    Any smallinsect-eating bird of the family Sylviidae or, in N. America,Parulidae, including the blackcap, whitethroat, and chiff-chaff,not always remarkable for their song.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X