• Revision as of 15:12, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Quick ku (Thảo luận | đóng góp)
    /[´wɔ:blə]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo)

    Oxford

    N.

    A person, bird, etc. that warbles.
    Any smallinsect-eating bird of the family Sylviidae or, in N. America,Parulidae, including the blackcap, whitethroat, and chiff-chaff,not always remarkable for their song.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X