• Revision as of 15:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, giống cái .wardress

    Cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù

    Oxford

    N.

    Brit. (fem. wardress) a prison officer.
    A guard. [MEf. AF wardere, -our f. ONF warder, OF garder to GUARD]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X