-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 50: Dòng 50: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Warp.jpg|200px|Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh]]+ =====Sợi dọc, dây kéo, dây cáp, sự làm vênh, sự làm cong, (v) làm oằn, làm vênh=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========sự kéo (tàu) (bằng thừng chão)==========sự kéo (tàu) (bằng thừng chão)=====Dòng 124: Dòng 128: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warp warp] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warp warp] : Corporateinformation*[http://foldoc.org/?query=warp warp] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=warp warp] : Foldoc- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tr. & intr. a make or become bent or twistedout of shape, esp. by the action of heat, damp, etc. b make orbecome perverted, bitter, or strange (a warped sense of humour).2 a tr. haul (a ship) by a rope attached to a fixed point. bintr. progress in this way.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ