• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    So với sau →

    15:25, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người được bảo chứng
    người được bảo đảm
    người được bảo hành

    Oxford

    N.

    A person to whom a warranty is given.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X