• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[¸wɔrən´ti:]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:04, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /[¸wɔrən´ti:]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người được bảo chứng
    người được bảo đảm
    người được bảo hành

    Oxford

    N.

    A person to whom a warranty is given.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X