-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự dùng nước làm lạnh===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuy...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự dùng nước làm lạnh==========sự dùng nước làm lạnh=====- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm lạnh bằng nước==========làm lạnh bằng nước=====::chilled-water [[cooling]]::chilled-water [[cooling]]Dòng 20: Dòng 18: ::sự làm lạnh nước công nghiệp::sự làm lạnh nước công nghiệp== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========làm lạnh nước==========làm lạnh nước=====::[[drinking]] [[water]] [[cooling]] [[station]]::[[drinking]] [[water]] [[cooling]] [[station]]Dòng 60: Dòng 57: =====sự làm nguội bằng nước==========sự làm nguội bằng nước=====- =====sự làm nguội nước=====+ =====sự làm nguội nước=====+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Water_cooling.jpg|200px|Sự làm nguội bằng nước]]+ =====Sự làm nguội bằng nước=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 66: Dòng 67: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=water%20cooling water cooling] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=water%20cooling water cooling] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water%20cooling water cooling] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water%20cooling water cooling] : Corporateinformation- [[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
làm lạnh nước
- drinking water cooling station
- bộ làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- giàn làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- máy làm lạnh nước uống
- fresh water cooling
- làm lạnh nước uống
- fresh water cooling
- sự làm lạnh nước uống
- industrial water cooling
- làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water cooling
- sự làm lạnh nước công nghiệp
- sweet water cooling
- làm lạnh nước uống
- thermoelectric water cooling
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water cooling apparatus
- máy làm lạnh nước nhiệt điện
- water cooling pond
- hồ làm lạnh nước
- water-cooling battery
- giàn ống làm lạnh nước
- water-cooling battery (grid)
- dàn ống làm lạnh nước
- water-cooling grid
- giàn ống làm lạnh nước
- water-cooling method
- phương pháp làm lạnh nước
- water-cooling station
- trạm làm lạnh nước
- water-cooling tank
- thùng làm lạnh nước
- water-cooling tank
- tăng làm lạnh nước
Tham khảo chung
- water cooling : National Weather Service
- water cooling : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ