-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: *Ving: [[Waterproofing]]*Ving: [[Waterproofing]]- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chống thấm cách nước==========chống thấm cách nước=====Dòng 36: Dòng 35: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========không thấm nước==========không thấm nước=====::[[waterproof]] [[adhesive]]::[[waterproof]] [[adhesive]]Dòng 70: Dòng 68: =====làm không thấm nước==========làm không thấm nước=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chống nước==========chống nước=====Dòng 86: Dòng 83: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waterproof waterproof] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waterproof waterproof] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====áo mưa, (adj) không thấm nước, chịu được nước=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 95: Dòng 95: =====V.tr. make waterproof.==========V.tr. make waterproof.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
không thấm nước
- waterproof adhesive
- chất dính không thấm nước
- waterproof agent
- chất không thấm nước
- waterproof barrier
- lớp không thấm nước
- waterproof blanket
- lớp phủ không thấm nước
- waterproof cloth
- vải không thấm nước
- waterproof concrete
- bê tông không thấm nước
- waterproof fabric
- vải không thấm nước
- waterproof facing
- lớp ốp không thấm nước
- waterproof jacket
- vỏ không thấm nước
- waterproof paint
- sơn không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
- waterproof plaster
- lớp trát không thấm nước
- waterproof sheet
- vải không thấm nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ