• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) không thấm nước, không rò nước=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cách nước=====
    =====cách nước=====
    Dòng 44: Dòng 47:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=watertight watertight] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=watertight watertight] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=watertight watertight] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=watertight watertight] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´wɔ:tə¸tait/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín nước (để nước không lọt vào hoặc lọt ra)
    (nghĩa bóng) vững chắc, chặt chẽ, không thể bác bỏ được (lý do xin lỗi, chứng cớ vắng mặt); kín kẽ, chặt chẽ (một sự thoả thuận, hợp đồng...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không thấm nước, không rò nước

    Kỹ thuật chung

    cách nước
    armored watertight seal
    lớp lá thép cách nước
    kín nước

    Giải thích EN: Designed, fitted, or secured so as to be impervious to water. Thus, watertight compartment.

    Giải thích VN: Được thiết kế, lắp ghép, hay bó chặt nhằm chống thấm nước. Do đó, ngăn kín nước.

    flexible watertight gasket
    vòng đệm kín nước mềm dẻo
    non-watertight
    không kín nước
    watertight plastic sheath
    bao bằng chất dẻo kín nước
    watertight socket outlet
    phíc cắm kín nước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Sealed, waterproof: The escape hatch has been madewatertight.
    Unassailable, impregnable, solid, airtight,flawless, faultless, incontrovertible; without loopholes:Landry has a watertight alibi for the night of the crime.

    Oxford

    Adj.
    (of a joint, container, vessel, etc.) closely fastenedor fitted or made so as to prevent the passage of water.
    (ofan argument etc.) unassailable.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X