• Revision as of 02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /wɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) W oát (đơn vị điện năng)

    Chuyên ngành

    Y học

    đơn vị Sl về công suất, ký hiệu W

    Điện

    oát (đơn vị đo công suất)

    Kỹ thuật chung

    W

    Kinh tế

    oát (đơn vi điện năng)

    Oxford

    N.
    The SI unit of power, equivalent to one joule per second,corresponding to the rate of energy in an electric circuit wherethe potential difference is one volt and the current one ampere.°Symb.: W.
    Watt-hour the energy used when one watt is appliedfor one hour. [J. Watt, Sc. engineer d. 1819]

    Tham khảo chung

    • watt : National Weather Service
    • watt : amsglossary
    • watt : Chlorine Online

    Y Sinh

    1 watt =1 j/s

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X