• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khí giới=====
    =====khí giới=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====vũ khí=====
    =====vũ khí=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weapon weapon] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ammunition]] , [[anlace]] , [[arbalest]] , [[archery]] , [[arrow]] , [[assegai]] , [[atlatl]] , [[ax]] , [[axe]] , [[backsword]] , [[ballista]] , [[banderilla]] , [[barong]] , [[bat]] , [[baton]] , [[battle-ax]] , [[bayonet]] , [[bazooka]] , [[billy club]] , [[blackjack]] , [[blade]] , [[blowgun]] , [[bludgeon]] , [[bomb]] , [[boomerang]] , [[bow and arrow]] , [[bowie knife]] , [[brass knuckles]] , [[cannon]] , [[catapult]] , [[cleaver]] , [[club]] , [[crossbow]] , [[cudgel]] , [[cutlass]] , [[dagger]] , [[dart]] , [[dirk]] , [[firearm]] , [[flamethrower]] , [[gun]] , [[harpoon]] , [[hatchet]] , [[howitzer]] , [[hunting knife]] , [[knife]] , [[lance]] , [[machete]] , [[machine gun]] , [[missile]] , [[musket]] , [[nerve gas]] , [[nuclear bomb]] , [[nunchaku]] , [[pistol]] , [[revolver]] , [[rifle]] , [[saber]] , [[scythe]] , [[shotgun]] , [[slingshot]] , [[spear]] , [[spike]] , [[stiletto]] , [[switchblade]] , [[sword]] , [[tear gas]] , [[arm]] , [[armament]] , [[artillery]] , [[bomber]] , [[carbine]] , [[claw]] , [[derringer]] , [[epee]] , [[mortar]] , [[munitions]] , [[sling]] , [[talon]] , [[tank]] , [[tomahawk]] , [[trident]] , [[whip]]
    -
    =====A thing designed or used or usable for inflicting bodilyharm (e.g. a gun or cosh).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A means employed for trying togain the advantage in a conflict (irony is a double-edgedweapon).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weaponed adj. (also in comb.). weaponless adj. [OEw‘p(e)n f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    04:27, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /'wepən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)
    weapon of defence
    vũ khí tự vệ
    a deadly weapon
    vũ khí giết người
    (nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng ai trong một cuộc đấu tranh hoặc thi đua)
    armed with the weapon of Marxism-Leninism
    vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khí giới

    Kinh tế

    vũ khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X