• (Khác biệt giữa các bản)
    (tấm chắn)
    (tấm chắn)
    Dòng 102: Dòng 102:
    =====tấm chắn=====
    =====tấm chắn=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[plate]] [[between]] [[the]] [[flang]] [[of]] [[a]] [[girder]].
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[plate]] [[between]] [[the]] [[flange]] [[of]] [[a]] [[girder]].
    ''Giải thích VN'': Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.
    ''Giải thích VN'': Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.

    04:13, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra)
    a spider web
    mạng nhện
    ( + of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng lưới phức tạp, một chuỗi phức tạp
    a web of lies
    một mớ chuyện dối trá
    the web of life
    cuộc đời; số phận con người
    a web of intrigue
    một mớ mưu đồ
    Vải dệt; tấm vải
    Súc giấy, cuộn giấy lớn để in
    web paper
    giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
    (động vật học) tơ (lông chim)
    (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
    (kiến trúc) thân (thanh rầm)
    (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thân dầm

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng dầm
    cổ ray
    tấm chắn bụng dầm
    tấm chắn thành dầm
    vách thành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng giấy
    bụng giàn
    đê quai
    đường gân
    đường gờ
    đường trượt
    liên kết chốt ren
    liếp ngăn
    lõi (mũi khoan ruột gà)
    lõi ngăn gạch rỗng
    lưới
    gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)
    hàng dệt
    mạng
    má trục khuỷu
    mạng lưới
    mặt bên
    quần áo
    sản phẩm dệt (dạng cuộn)
    sườn
    sườn bên
    tấm chắn

    Giải thích EN: The vertical plate between the flange of a girder.

    Giải thích VN: Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.

    vải
    vải dệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Spider's web, cobweb; net, network, entanglement, snare,trap: Don't you just hate getting those webs in your hair? Shebecame entangled in a web of deception.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a woven fabric. b an amount woven in onepiece.
    A complete structure or connected series (a web oflies).
    A cobweb, gossamer, or a similar product of a spinningcreature.
    A a membrane between the toes of a swimming animalor bird. b the vane of a bird's feather.
    A a large roll ofpaper used in a continuous printing process. b an endless wiremesh on rollers, on which this is made.
    A thin flat partconnecting thicker or more solid parts in machinery etc.

    V.(webbed, webbing) 1 tr. weave a web on.

    Intr. weave a web.
    Web-footed having the toes connected by webs. web offsetoffset printing on a web of paper. web-wheel a wheel having aplate or web instead of spokes, or with rim, spokes, and centrein one piece as in watch-wheels. web-worm US a gregariouscaterpillar spinning a large web in which to sleep or to feed onenclosed foliage.
    Webbed adj. [OE web, webb f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X