• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====góc nêm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====góc chêm===== ::[[or...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====góc nêm=====
    -
    =====góc nêm=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Góc nêm, góc chêm của dao cắt (β)=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====góc chêm=====
    =====góc chêm=====
    ::[[orthogonal]] [[wedge]] [[angle]]
    ::[[orthogonal]] [[wedge]] [[angle]]
    Dòng 23: Dòng 24:
    ::góc chêm làm việc
    ::góc chêm làm việc
    =====góc mài sắc=====
    =====góc mài sắc=====
    -
    [[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:35, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Điện lạnh

    góc nêm

    Cơ - Điện tử

    Góc nêm, góc chêm của dao cắt (β)

    Kỹ thuật chung

    góc chêm
    orthogonal wedge angle
    góc chêm thẳng góc
    tool back wedge angle
    góc chêm sau của dụng cụ cắt
    working back wedge angle
    góc chêm sau làm việc
    working orthogonal wedge angle
    góc chêm làm việc vuông góc
    working side wedge angle
    góc chêm cạnh làm việc
    working wedge angle
    góc chêm làm việc
    góc mài sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X