• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự lắc lư, (v) lắc lư=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự lay động=====
    =====sự lay động=====
    Dòng 40: Dòng 43:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wiggle wiggle] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wiggle wiggle] : Corporateinformation
    *[http://foldoc.org/?query=wiggle wiggle] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=wiggle wiggle] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /wigl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lắc lư; sự ngọ nguậy

    Động từ

    (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
    to wiggle one's toes
    ngọ nguậy ngón chân
    keep still! don't wiggle!
    đứng yên, không được ngọ nguậy!

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự lắc lư, (v) lắc lư

    Hóa học & vật liệu

    sự lay động

    Kỹ thuật chung

    sự lắc

    Oxford

    V. & n.
    Colloq.
    V.intr. & tr. move or cause to move quicklyfrom side to side etc.
    N. an act of wiggling.
    Wiggler n.[ME f. MLG & MDu. wiggelen: cf. WAG(1), WAGGLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X