• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt)===== ::to lend [...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /wi /
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:18, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /wi /

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt)
    to lend (add) wing to
    chắp cánh cho, làm cho chạy mau
    Sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng
    on the wing
    đang bay
    to take wing
    cất cánh bay, bay đi
    (kiến trúc) cánh, chái (nhà)
    the east wing of a building
    chái phía đông của toà nhà
    Cánh (máy bay, quạt)
    (hàng hải) mạn (tàu)
    ( số nhiều) (sân khấu) cánh gà
    (quân sự) cánh
    right wing
    cánh hữu
    left wing
    cánh tả
    Phi đội (không quân Anh); ( số nhiều) phù hiệu phi công
    wing commander
    (viết tắt) W/Cdr trung tá không quân
    (thể dục,thể thao) biên
    right wing
    hữu biên
    left wing
    tả biên
    (đùa cợt) cánh tay (bị thương)
    (thông tục) sự che chở, sự bảo trợ
    under the wing of someone
    được người nào che chở
    to take someone under one's wing
    bảo trợ ai
    to clip someone's wings
    hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)
    to come on the wings of the wind
    đến nhanh như gió

    Ngoại động từ

    Lắp lông vào (mũi tên)
    Thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hơn
    fear winged his steps
    sự sợ hãi làm cho nó chạy nhanh như bay
    to wing one's words
    nói liến thoắng
    Bay, bay qua
    to wing one's way
    bay
    Bắn ra
    to wing an arrow
    bắn mũi tên ra
    Bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay
    (kiến trúc) làm thêm chái
    to wing a hospital
    làm thêm chái cho một bệnh viện
    (quân sự) bố phòng ở cánh bên

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    thanh cản va

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh hình mũi tên

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh

    Giải thích EN: A large but subordinate part of a building that projects from the building's main or central part..

    Giải thích VN: Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung tâm.

    abutment with splayed wing walls
    mố (có) tường cánh nghiêng
    flare wing wall abutment
    mố tường cánh xiên
    retaining wing
    tường cánh mố cầu
    three wing bit
    mũi khoan 3 cánh
    wing light
    cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
    wing screw
    vít có cánh
    wing screw nut
    êcu có cánh
    wing wall
    tường cánh đập
    wing wall
    tường cánh mố cầu
    wing wall
    tường cánh phụ
    wing wall
    vách ngăn cánh
    cánh cửa xoay
    cánh mặt đứt gãy
    cánh mố cầu
    retaining wing
    tường cánh mố cầu
    wing wall
    tường cánh mố cầu
    cánh nhà
    cánh tường
    nhà cạnh
    nhà ngang
    làm thêm chái nhà

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh cửa
    wing light
    cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
    cánh nếp uốn
    cánh quạt
    chái nhà
    wing wall
    tường chái (nhà)
    nhà phụ
    tấm chắn bùn
    vè xe

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Each of the limbs or organs by which a bird,bat, or insect is able to fly.
    A rigid horizontal winglikestructure forming a supporting part of an aircraft.
    Part of abuilding etc. which projects or is extended in a certaindirection (lived in the north wing).
    A a forward player ateither end of a line in football, hockey, etc. b the side partof a playing-area.
    (in pl.) the sides of a theatre stage outof view of the audience.
    A section of a political party interms of the extremity of its views.
    A flank of a battlearray (the cavalry were massed on the left wing).
    Brit. thepart of a motor vehicle covering a wheel.
    A an air-force unitof several squadrons or groups. b (in pl.) a pilot's badge inthe RAF etc. (get one's wings).
    Anat. & Bot. a lateral partor projection of an organ or structure.
    V.
    Intr. & tr.travel or traverse on wings or in an aircraft (winging throughthe air; am winging my way home).
    Tr. wound in a wing or anarm.
    Tr. equip with wings.
    Tr. enable to fly; send inflight (fear winged my steps; winged an arrow towards them).
    Winged adj. (also incomb.). wingless adj. winglet n. winglike adj. [ME pl.wenge, -en, -es f. ON v‘ngir, pl. of v‘ngr]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X