-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 83: Dòng 83: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Wing.jpg|200px|Cánh, cánh quạt, thùy cắt (đầu mũi khoan)]]+ =====Cánh, cánh quạt, thùy cắt (đầu mũi khoan)=====+ === Ô tô====== Ô tô========thanh cản va==========thanh cản va=====Dòng 186: Dòng 190: =====Winged adj. (also incomb.). wingless adj. winglet n. winglike adj. [ME pl.wenge, -en, -es f. ON v‘ngir, pl. of v‘ngr]==========Winged adj. (also incomb.). wingless adj. winglet n. winglike adj. [ME pl.wenge, -en, -es f. ON v‘ngir, pl. of v‘ngr]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Phi đội (không quân Anh); ( số nhiều) phù hiệu phi công
- wing commander
- (viết tắt) W/Cdr trung tá không quân
Chuyên ngành
Xây dựng
cánh
Giải thích EN: A large but subordinate part of a building that projects from the building's main or central part..
Giải thích VN: Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung tâm.
- abutment with splayed wing walls
- mố (có) tường cánh nghiêng
- flare wing wall abutment
- mố tường cánh xiên
- retaining wing
- tường cánh mố cầu
- three wing bit
- mũi khoan 3 cánh
- wing light
- cửa sổ bên cánh (của cửa đi)
- wing screw
- vít có cánh
- wing screw nut
- êcu có cánh
- wing wall
- tường cánh đập
- wing wall
- tường cánh mố cầu
- wing wall
- tường cánh phụ
- wing wall
- vách ngăn cánh
Oxford
Part of abuilding etc. which projects or is extended in a certaindirection (lived in the north wing).
A a forward player ateither end of a line in football, hockey, etc. b the side partof a playing-area.
A an air-force unitof several squadrons or groups. b (in pl.) a pilot's badge inthe RAF etc. (get one's wings).
Intr. & tr.travel or traverse on wings or in an aircraft (winging throughthe air; am winging my way home).
Winged adj. (also incomb.). wingless adj. winglet n. winglike adj. [ME pl.wenge, -en, -es f. ON v‘ngir, pl. of v‘ngr]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ