• Revision as of 03:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´wainou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều winos

    (thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) sl. a habitual excessive drinker of cheap wine;an alcoholic.

    Tham khảo chung

    • wino : National Weather Service
    • wino : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X