• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) mùa đông; lạnh giá===== ::a winterly sky ::trời đông =====(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ...)
    Hiện nay (04:18, ngày 25 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) mùa đông; lạnh giá=====
    =====(thuộc) mùa đông; lạnh giá=====
    ::[[a]] [[winterly]] [[sky]]
    ::[[a]] [[winterly]] [[sky]]
    ::trời đông
    ::trời đông
    - 
    =====(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry)=====
    =====(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry)=====
    ::[[a]] [[winterly]] [[smile]]
    ::[[a]] [[winterly]] [[smile]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mùa đông; lạnh giá
    a winterly sky
    trời đông
    (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry)
    a winterly smile
    một nụ cười lạnh nhạt
    winterly reception
    sự đón tiếp lạnh lùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X