• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    =====Khô xác, nhăn nheo; héo hon=====
    =====Khô xác, nhăn nheo; héo hon=====
    - 
    -
    ===Verb (used without object), verb (used with object)===
     
    -
    =====to wither; shrivel; dry up. =====
     
    -
    ===Adjective===
     
    -
    =====wizened.=====
     
    -
    ===Synonyms===
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[dry up]] , [[mummify]] , [[sear]] , [[shrivel]] , [[wither]]
     

    04:20, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /wizn/

    Thông dụng

    Cách viết khác wizened

    'wi:zn weazened
    wi:znt
    Tính từ
    Khô xác, nhăn nheo; héo hon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X