• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 122: Dòng 122:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    -
    :[[chat]] , [[chitchat ]]* , [[colloquy]] , [[confab]] , [[confabulation]] , [[consultation]] , [[conversation]] , [[discussion]] , [[talk]] , [[t]]
    +
    :[[lexicon]],[[chat]] , [[chitchat ]]* , [[colloquy]] , [[confab]] , [[confabulation]] , [[consultation]] , [[conversation]] , [[discussion]] , [[talk]] , [[t]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    01:58, ngày 13 tháng 3 năm 2011

    /wɜ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Từ
    to translate word for word
    dịch theo từng từ một
    Lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..)
    big words
    những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp
    a man of few words
    một người ít nói
    in other words
    nói cách khác
    in so many words
    nói đúng như vậy, nói toạc ra
    by word of mouth
    bằng lời nói; truyền khẩu
    spoken word
    lời nói
    I want a word with you
    tôi muốn nói với anh một điều
    high (hard, warm, hot, sharp) words
    lời nói nặng
    burning words
    lời lẽ hăng hái kích động
    wild and whirling word
    lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu
    to have no word for
    không biết nói thế nào về
    beyond words
    không nói được, không thể tả xiết
    Lời báo tin, tin tức, lời nhắn
    to leave word that
    báo tin rằng, báo rằng
    word came that
    người ta báo tin rằng
    Lời hứa, lời
    to be as good as one's word
    làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều
    to give one's word
    hứa
    to keep one's word
    giữ lời hứa
    a man of his word
    người giữ lời hứa
    upon my word
    xin lấy danh dự mà thề
    Lệnh, khẩu hiệu
    to give the word to do something
    ra lệnh làm điều gì
    ( số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại
    to have words with
    cãi nhau với
    they had words
    họ đã có lời qua tiếng lại với nhau
    to proceed from words to blows
    từ cãi nhau đến đánh nhau


    Ngoại động từ

    Phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn đạt bằng lời lẽ riêng
    to word an idea
    phát biểu một ý kiến
    a carefully worded reminder
    lời nhắc khéo
    be careful how you word your answer
    hãy thận trọng khi mở miệng trả lời

    Cấu trúc từ

    at a word
    lập tức
    go give someone one's good word
    giới thiệu ai (làm công tác gì...)
    hard words break no bones
    ine words butter no parsnips
    words are but wind
    lời nói gió bay
    the last word in
    kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)
    on (with) the word
    vừa nói (là làm ngay)
    to say a good word for
    bào chữa, nói hộ
    Khen ngợi
    to suit the action to the word
    thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa
    a word in (out of) season
    lời nói đúng (không đúng) lúc
    a word to the wise
    đối với một người khôn một lời cũng đủ
    the Word of God; God's Word
    (tôn giáo) sách Phúc âm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    từ
    coded word
    từ mã
    commutator word
    từ hoán tử
    empty word
    (toán logic ) từ rỗng
    ideal word
    (máy tính ) từ lý tưởng
    n-digit word
    từ n- chữ, từ n-dấu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X