• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
     
    +
    =====chi tiết máy=====
    -
    =====chi tiết máy=====
    +
    =====công tác thi công=====
    -
     
    +
    =====công trình=====
    -
    =====công tác thi công=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====công trình=====
    +
    ::[[Access]] [[to]] [[Works]], [[Engineer]]
    ::[[Access]] [[to]] [[Works]], [[Engineer]]
    ::tiếp cận công trình của kỹ sư
    ::tiếp cận công trình của kỹ sư
    Dòng 109: Dòng 99:
    ::[[Works]], [[Time]] [[for]] [[Completion]] [[of]]
    ::[[Works]], [[Time]] [[for]] [[Completion]] [[of]]
    ::thời gian phải hoàn thành công trình
    ::thời gian phải hoàn thành công trình
    -
    =====công việc=====
    +
    =====công việc=====
    ::[[brass]] [[works]]
    ::[[brass]] [[works]]
    ::công việc với đồng thau
    ::công việc với đồng thau
    Dòng 116: Dòng 106:
    ::[[road]] [[works]]
    ::[[road]] [[works]]
    ::công việc làm đường
    ::công việc làm đường
    -
    =====nhà máy=====
    +
    =====nhà máy=====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=works works] : Corporateinformation
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====Trông nom công trình=====
    =====Trông nom công trình=====
    - 
    - 
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    +
    =====công xưởng=====
    -
     
    +
    -
    =====công xưởng=====
    +
    ::[[works]] [[council]]
    ::[[works]] [[council]]
    ::hội đồng (lao tư) công xưởng
    ::hội đồng (lao tư) công xưởng
    Dòng 137: Dòng 119:
    ::[[works]] [[regulations]]
    ::[[works]] [[regulations]]
    ::nội quy công xưởng, nhà máy
    ::nội quy công xưởng, nhà máy
    -
    =====nhà máy xưởng máy=====
    +
    =====nhà máy xưởng máy=====
    -
     
    +
    =====xí nghiệp=====
    -
    =====xí nghiệp=====
    +
    ::[[salt-works]]
    ::[[salt-works]]
    ::xí nghiệp muối
    ::xí nghiệp muối
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    22:05, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    chi tiết máy
    công tác thi công
    công trình
    Access to Works, Engineer
    tiếp cận công trình của kỹ sư
    Care of the Works
    trông nom công trình
    Care of Works
    trông nom công trình
    civilian construction, civil works
    công trình dân dụng
    clerk of works
    thư ký công trình
    Commencement of Works
    bắt đầu (thi công) công trình
    concrete works
    công trình bê tông
    Contractor's responsibility for the Care of the Works
    trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
    Damage to the Works, passing of risk
    chuyển giao rủi ro về hư hỏng công trình
    design (ofhydraulic works)
    thiết kế công trình thủy lợi
    design of hydraulic works
    thiết kế công trình thủy lợi
    diversion works
    công trình chuyển dòng
    drainage works
    công trình tiêu nước
    emptying works
    công trình tháo cạn nước
    escape works
    công trình thoát nước
    fish-protection works
    công trình bảo vệ cá
    flood control works
    công trình điều tiết lũ
    flood protection works
    công trình bảo vệ chống lũ
    flood protection works
    công trình xả lũ
    hydraulic works
    công trình thủy lực
    hydraulic works system
    cụm công trình thủy lợi
    inlet works
    công trình dẫn nước
    Insurance of the Works
    bảo hiểm công trình
    intake works
    công trình chuyển dòng
    intake works
    công trình lấy nước vào
    irrigation works
    công trình tưới nước
    marine works
    công trình biển
    open-air intake works
    công trình lấy nước ngoài trời
    outlet (works)
    công trình xả nước
    outlet works
    công trình tháo cạn nước
    Plant, machine etc-Exclusive Use for the Works
    máy móc v.v. sử dụng đặc biệt cho công trình
    pressure intake works
    công trình dẫn nước chịu áp
    protection works
    công trình bảo vệ cảng (ở ngoài khơi)
    public works
    công trình công cộng
    regulating works
    công trình điều tiết
    regulation works
    công trình điều chỉnh
    sea defence works
    công trình bảo vệ bờ biển
    stilling works
    công trình tiêu năng
    subterranean works
    công trình ngầm
    underground works
    công trình ngầm
    water works planning
    quy hoạch công trình thủy lợi
    works classification
    phân cấp công trình
    Works to be Measured
    công trình cần được đo lường
    Works, Care of
    trông nom công trình
    works, insurance of
    bảo hiểm công trình
    Works, Remedying of Defects
    sửa chữa sai sót cho công trình
    Works, Time for Completion of
    thời gian phải hoàn thành công trình
    công việc
    brass works
    công việc với đồng thau
    preliminary building works
    công việc chuẩn bị xây lắp
    road works
    công việc làm đường
    nhà máy

    Xây dựng

    Trông nom công trình

    Kinh tế

    công xưởng
    works council
    hội đồng (lao tư) công xưởng
    works manager
    quản đốc công xưởng
    works medical officer
    y sĩ công xưởng
    works regulations
    nội quy công xưởng, nhà máy
    nhà máy xưởng máy
    xí nghiệp
    salt-works
    xí nghiệp muối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X