• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa===== ::a worn-out coat ::một chiếc áo khoác mòn sờn ====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´wɔ:n¸aut</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa=====
    =====Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa=====
    ::[[a]] [[worn-out]] [[coat]]
    ::[[a]] [[worn-out]] [[coat]]

    03:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´wɔ:n¸aut/

    Thông dụng

    Tính từ
    Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa
    a worn-out coat
    một chiếc áo khoác mòn sờn
    Mệt lử, kiệt sức (người)
    you look worn-out after your long journey
    sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X