• Revision as of 14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´wɔ:n¸aut/

    Cơ - Điện tử

    (adj) đã mòn, đã hư hỏng

    (adj) đã mòn, đã hư hỏng

    Thông dụng

    Tính từ
    Rất mòn và do đó không còn dùng được nữa
    a worn-out coat
    một chiếc áo khoác mòn sờn
    Mệt lử, kiệt sức (người)
    you look worn-out after your long journey
    sau chuyến đi dài, trông anh có vẻ mệt mỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X