• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô dụng, không có giá trị, vô ích===== ::worthless old rubbish ::những đồ cũ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wə:θlis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'wə:θlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô dụng, không có giá trị, vô ích
    worthless old rubbish
    những đồ cũ rác rưởi vô giá trị
    this contract is now worthless
    hợp đồng này bây giờ vô giá trị
    a worthless argument
    một lý lẽ không có giá trị
    Không ra gì, vô lại, có tính xấu (người)
    a worthless character
    một tính cách không ra gì

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vô dụng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vô dụng
    worthless cheque
    chi phiếu vô dụng
    vô giá trị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Valueless, unimportant, insignificant, inessential orunessential, dispensable, disposable, paltry: His contributionto the work of the committee proved utterly worthless.
    Pointless, bootless, silly, inane, vain, unavailing, useless,futile, fruitless, unproductive, unprofitable: It is worthlessto try to salvage that wreck.
    Cheap, valueless, tawdry, poor,trashy, rubbishy, shabby, wretched, Colloq tinny, crappy,cheesy, Slang chintzy: The deceased's handbag contained only afew items of worthless jewellery.

    Oxford

    Adj.

    Without value or merit.
    Worthlessly adv. worthlessnessn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X