• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .wind=== ===Danh từ=== =====Vết thương, thương tích===== ::...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">waund</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:15, ngày 16 tháng 2 năm 2008

    /waund/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .wind

    Danh từ

    Vết thương, thương tích
    the wound was healing slowly
    vết thương đang từ từ lên da non
    the wounds of war
    những vết thương chiến tranh
    Vết chém, vết xước, vết cắt (ở ngoài vỏ một cái cây)
    (nghĩa bóng) sự tổn thương; điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
    a wound to one's pride
    điều xúc phạm lòng tự hào
    to revive someone's wound
    gợi lại nỗi đau thương của ai
    (thơ ca) mối hận tình

    Ngoại động từ

    Làm bị thương, gây ra một vết thương cho (ai)
    wounded in the arm
    bị thương ở cánh tay
    (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm (lòng tự ái, danh dự..)
    to wound someone in his honour
    làm tổn thương đến danh dự của ai
    wounded in one's affections
    bị tổn thương về tình cảm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vết thương

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Damage, hurt, injury, trauma, traumatism; laceration,puncture, cut, gash, slash, lesion, bruise, contusion: Wedressed and bandaged the wounds of the victims.
    Slight,damage, injury, harm, blow, distress, mortification, torment,torture, anguish, pain, insult: Hugh takes the slightestcriticism as a deep wound to his self-esteem.
    V.
    Damage, harm, injure, hurt, traumatize; cut, slash,gash, lacerate, slit, stab, shoot, Colloq wing: He was woundedin the leg in the war.
    Slight, distress, damage, mortify,insult, hurt, pain, grieve, offend, aggrieve, wrong: I wasterribly wounded by the things she said about me.

    Tham khảo chung

    • wound : National Weather Service
    • wound : Corporateinformation
    • wound : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X