• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) bò Tây tạng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A long-haired humped Tibetan ox, Bos grunniens. [Ti...)
    So với sau →

    08:00, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) bò Tây tạng

    Oxford

    N.

    A long-haired humped Tibetan ox, Bos grunniens. [Tibetangyag]

    Tham khảo chung

    • yak : National Weather Service
    • yak : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X