• Revision as of 03:29, ngày 28 tháng 5 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /jæk/


    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) bò Tây tạng

    Oxford

    N.

    A long-haired humped Tibetan ox, Bos grunniens. [Tibetangyag]

    Tham khảo chung

    • yak : National Weather Service
    • yak : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X