• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) yard-wand===== =====(nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====t...)
    So với sau →

    05:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) yard-wand
    (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    thước Anh (dài 1 yat)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thước yat
    tiêu chuẩn so sánh
    vật chuẩn
    vật mẫu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Measure, benchmark, criterion, standard, gauge, basis,touchstone, scale, exemplar: We thought she sang beautifully,but then we had no yardstick against which to judge.

    Oxford

    N.

    A standard used for comparison.
    A measuring rod a yardlong, usu. divided into inches etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X