• Revision as of 19:54, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'jɑ:dstik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) yard-wand
    (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    thước Anh (dài 1 yat)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thước yat
    tiêu chuẩn so sánh
    vật chuẩn
    vật mẫu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Measure, benchmark, criterion, standard, gauge, basis,touchstone, scale, exemplar: We thought she sang beautifully,but then we had no yardstick against which to judge.

    Oxford

    N.

    A standard used for comparison.
    A measuring rod a yardlong, usu. divided into inches etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X