• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm từ, thêm nghĩa)
    Hiện nay (08:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sợi=====
    =====sợi=====
    Dòng 35: Dòng 33:
    =====Broken Yarn (mất sợi)=====
    =====Broken Yarn (mất sợi)=====
    =====sợi dệt, sợi kéo=====
    =====sợi dệt, sợi kéo=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Thread, fibre, strand: I haven't enough yarn to finishknitting these socks.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cotton fiber]] , [[flaxen thread]] , [[fleece]] , [[spun wool]] , [[thread]] , [[twist]] , [[wool]] , [[adventure]] , [[alibi]] , [[anecdote]] , [[fable]] , [[fabrication]] , [[fairy tale]] , [[lie]] , [[line]] , [[narrative]] , [[potboiler]] , [[prose]] , [[sea story]] , [[song ]]* , [[song and dance ]]* , [[string ]]* , [[tale]] , [[tall story]] , [[tall tale]] , [[story]] , [[abb]] , [[spinel]]. associated word: skein , [[warp]] , [[worsted]]
    -
    =====Tale, story, account, narrative,anecdote; tall tale, fable, fabrication, fiction, cock-and-bullstory, Colloq whopper, Brit fishing story, US fish story, fishtale: The old salt had many yarns to spin during the longevenings by the fire.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any spun thread, esp. for knitting, weaving,rope-making, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a long or rambling story ordiscourse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. colloq. tell yarns. [OE gearn]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yarn yarn] : Corporateinformation
    +

    Hiện nay

    /jɑ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sợi, chỉ
    yarn of nylon
    sợi ni lông, chỉ ni lông
    (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
    to spin a yarn
    kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

    Nội động từ

    (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sợi

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sợi, sợi chỉ

    Kỹ thuật chung

    bó sợi
    chỉ
    sợi
    Foreign Yarn (chỉ khác màu, lẫn sợi)
    Broken Yarn (mất sợi)
    sợi dệt, sợi kéo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X