• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mạng che mặt của đàn bà Hồi giáo===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A veil concealing the face except the eyes, w...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'j&#230;&#8747;m&#230;k/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:14, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /'jæ∫mæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mạng che mặt của đàn bà Hồi giáo

    Oxford

    N.

    A veil concealing the face except the eyes, worn by someMuslim women when in public. [Arab. yasmak, Turk. yasmak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X