• Revision as of 14:37, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /jɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách viết khác yawing

    Sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

    Nội động từ

    Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch

    Cơ khí & công trình

    sự lắc ngang

    Giao thông & vận tải

    đảo lái
    lái trệch hướng
    sự đảo lái
    sự trệch đường

    Ô tô

    chệch hướng

    Giải thích VN: Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.

    Vật lý

    sự trệch hướng

    Y học

    thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc

    Kỹ thuật chung

    lắc ngang
    sự lệch hướng

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (of a ship or aircraft etc.) fail to hold astraight course; fall off; go unsteadily (esp. turning from sideto side).
    N. the yawing of a ship etc. from its course.[16th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • yaw : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X