• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) men===== ::yeasty taste ::vị men =====Có bọt, đầy bọt===== ::yeasty sea ::biển đầy bọt ==...)
    Hiện nay (09:51, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ji:sti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 19:
    ::bài viết rỗng tuếch
    ::bài viết rỗng tuếch
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có men=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====có men=====
    -
    =====dịch men chiết=====
    +
    =====dịch men chiết=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[frothy]] , [[lathery]] , [[spumous]] , [[spumy]] , [[sudsy]]
    -
    =====(yeastier, yeastiest) 1 frothy or tasting like yeast.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====In a ferment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Working like yeast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of talk etc.) light andsuperficial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Yeastily adv. yeastiness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ji:sti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) men
    yeasty taste
    vị men
    Có bọt, đầy bọt
    yeasty sea
    biển đầy bọt
    Sôi sục, bồng bột
    Hời hợt, rỗng tuếch
    yeasty writing
    bài viết rỗng tuếch

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có men
    dịch men chiết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    frothy , lathery , spumous , spumy , sudsy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X