-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ji:sti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 19: ::bài viết rỗng tuếch::bài viết rỗng tuếch- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có men=====+ === Kinh tế ===+ =====có men=====- =====dịch men chiết=====+ =====dịch men chiết=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[frothy]] , [[lathery]] , [[spumous]] , [[spumy]] , [[sudsy]]- =====(yeastier, yeastiest) 1 frothy or tasting like yeast.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====In a ferment.=====+ - + - =====Working like yeast.=====+ - + - =====(of talk etc.) light andsuperficial.=====+ - + - =====Yeastily adv. yeastiness n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ