• Revision as of 03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ji:sti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) men
    yeasty taste
    vị men
    Có bọt, đầy bọt
    yeasty sea
    biển đầy bọt
    Sôi sục, bồng bột
    Hời hợt, rỗng tuếch
    yeasty writing
    bài viết rỗng tuếch

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có men
    dịch men chiết

    Oxford

    Adj.
    (yeastier, yeastiest) 1 frothy or tasting like yeast.
    In a ferment.
    Working like yeast.
    (of talk etc.) light andsuperficial.
    Yeastily adv. yeastiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X